Có 4 kết quả:
招数 zhāo shù ㄓㄠ ㄕㄨˋ • 招數 zhāo shù ㄓㄠ ㄕㄨˋ • 着数 zhāo shù ㄓㄠ ㄕㄨˋ • 著數 zhāo shù ㄓㄠ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) move (in chess, on stage, in martial arts)
(2) gambit
(3) trick
(4) scheme
(5) movement
(6) same as 著數|着数[zhao1 shu4]
(2) gambit
(3) trick
(4) scheme
(5) movement
(6) same as 著數|着数[zhao1 shu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) move (in chess, on stage, in martial arts)
(2) gambit
(3) trick
(4) scheme
(5) movement
(6) same as 著數|着数[zhao1 shu4]
(2) gambit
(3) trick
(4) scheme
(5) movement
(6) same as 著數|着数[zhao1 shu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) move (in chess, on stage, in martial arts)
(2) gambit
(3) trick
(4) scheme
(5) movement
(6) same as 招數|招数[zhao1 shu4]
(2) gambit
(3) trick
(4) scheme
(5) movement
(6) same as 招數|招数[zhao1 shu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) move (in chess, on stage, in martial arts)
(2) gambit
(3) trick
(4) scheme
(5) movement
(6) same as 招數|招数[zhao1 shu4]
(2) gambit
(3) trick
(4) scheme
(5) movement
(6) same as 招數|招数[zhao1 shu4]
Bình luận 0